obfuscatory nghĩa tiếng Việt là sầu thảm
obfuscatory còn có các bản dịch khác là
Làm mơ hồ, gây sự rối, Ủ rũ, tối tăm, tối
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obfuscatory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obfuscatory
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sầu thảm