gây sự rối nghĩa tiếng Anh là
obfuscatory
/əbˈfʌskətɔːri/
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của obfuscatory
Nghe phát âm giọng Mỹ của obfuscatory
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gây sự rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của obfuscatory
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obfuscatory: gây sự rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obfuscatory