obfuscatory (adj) nghĩa tiếng Việt là
làm mơ hồ
obfuscatory phiên âm IPA là /əbˈfʌskətɔːri/
obfuscatory còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan obfuscatory
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
obfuscatory