nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
care for
/kɛr ˈfɔr/
(v)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của care for
Nghe phát âm giọng Mỹ của care for
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan care for: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
care for