cultivating (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
Nuôi dưỡng
cultivating phiên âm IPA là /ˈkʌltɪˌveɪtɪŋ/
cultivating còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của cultivating
Nghe phát âm giọng Mỹ của cultivating
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của cultivating
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cultivating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cultivating