fostering (v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nuôi dưỡng
fostering phiên âm IPA là /ˈfɔstərɪŋ/
fostering còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fostering
Nghe phát âm giọng Mỹ của fostering
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fostering
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fostering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fostering