nurturing (n)adj(v) (present participle) nghĩa tiếng Việt là
nuôi dưỡng
nurturing phiên âm IPA là /ˈnɜːrtʃərɪŋ/
nurturing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurturing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nurturing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurturing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurturing