đang nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
nurturing
/ˈnɜrtʃərɪŋ/
(v)(Present participle)
đang nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của nurturing
Nghe phát âm giọng Mỹ của nurturing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đang nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của nurturing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nurturing: đang nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nurturing