fostering nghĩa tiếng Việt là đang nuôi dưỡng
fostering phiên âm IPA là /ˈfɔstərɪŋ/
fostering còn có các bản dịch khác là
Phát triển, nuôi dưỡng, sự nuôi dưỡng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fostering
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fostering
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang nuôi dưỡng