nuôi dưỡng nghĩa tiếng Anh là
rearing
/ˈrɪrɪŋ/
(v)(present participle)
nuôi dưỡng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rearing
Nghe phát âm giọng Mỹ của rearing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nuôi dưỡng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của rearing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rearing: nuôi dưỡng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rearing