non nớt nghĩa tiếng Anh là
premature
/ˌprɛməˈtjʊr/
(adj)
non nớt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của premature
Nghe phát âm giọng Mỹ của premature
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của non nớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của premature
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan premature: non nớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
premature