infancy (n) nghĩa tiếng Việt là
non nớt
infancy phiên âm IPA là /ˈɪnfənsi/
infancy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của infancy
Nghe phát âm giọng Mỹ của infancy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của non nớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của infancy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan infancy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
infancy