prematurity (n) nghĩa tiếng Việt là
non nớt
prematurity phiên âm IPA là /ˌpriːməˈtʊrəti/
prematurity còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prematurity
Nghe phát âm giọng Mỹ của prematurity
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của non nớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prematurity
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prematurity
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prematurity