prematurely (adv) nghĩa tiếng Việt là
non nớt
prematurely phiên âm IPA là /ˌprɛməˈtʊrli/
prematurely còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của prematurely
Nghe phát âm giọng Mỹ của prematurely
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của non nớt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của prematurely
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prematurely
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prematurely