non nớt dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là prematurely
/ˌprɛməˈtʊrli/
non nớt còn có các bản dịch khác là
callow, callowly
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan prematurely: non nớt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
prematurely
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
non nớt