nhượng lại nghĩa tiếng Đức là abtreten
nhượng lại còn có các bản dịch khác là
Zession, überträgt, übertragen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abtreten: nhượng lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abtreten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhượng lại