Erstausstattung (f)(~)(-en) nghĩa tiếng Việt là
Trang bị
Erstausstattung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Erstausstattung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trang bị
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Erstausstattung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Erstausstattung
Mở Rộng