sáng chế nghĩa tiếng Đức là schöpferisch
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schöpferisch: sáng chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
schöpferisch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sáng chế