Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
những người đưa tin
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
những người đưa tin
messengers
(n)
Diễn Giải
những người đưa tin
dịch Việt sang Anh và có nghĩa trong tiếng Anh là
messengers
/ˈmɛsɪndʒərz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
messengers
:
những người đưa tin
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
messengers
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
những người đưa tin
Bản dịch liên quan
những người đưa tin
những người đưa quan tài
pallbearers
(n)
Những người bị thương đã được đưa vào bệnh xá.
The wounded were taken to the infirmary
người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi)
guardian
(n)
người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi)
custodian
(n)
Cô ấy đưa ra một bàn tay giúp đỡ cho những người cần.
She offered a helping hand to those in need.
những người đi du lịch bằng cách nhờ người khác đưa đón
hitchhikers
(n)
Hãy thận trọng với những người lạ đưa ra sự giúp đỡ không được yêu cầu.
Be wary of strangers offering unsolicited help.
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout