người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi) nghĩa tiếng Anh là
custodian
/ˈkʌstədiən/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của custodian
Nghe phát âm giọng Mỹ của custodian
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi)
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của custodian
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan custodian: người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi)
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
custodian