guardian nghĩa tiếng Việt là người bảo trợ(vd bảo trợ cho những đứa trẻ mồ côi)
guardian phiên âm IPA là /ˈɡɑːrdiən/
guardian còn có các bản dịch khác là
Người giám hộ, người hướng dẫn, người bảo vệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan guardian
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
guardian