nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
refresh
/rɪˈfrɛʃ/
(v)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 10-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của refresh
Nghe phát âm giọng Mỹ của refresh
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của refresh
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan refresh: nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
refresh