reminiscing gerund (v) nghĩa tiếng Việt là
Nhớ lại
reminiscing còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reminiscing
Nghe phát âm giọng Mỹ của reminiscing
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của reminiscing
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reminiscing
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reminiscing