recalled (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
nhớ lại
recalled phiên âm IPA là /rɪˈkɔld/
recalled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recalled
Nghe phát âm giọng Mỹ của recalled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recalled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recalled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recalled