nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
recalled
/rɪˈkɔld/
(v)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recalled: nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recalled