recalls (v) nghĩa tiếng Việt là
Nhớ lại
recalls phiên âm IPA là /rɪˈkɔl/rɪˈkɔlz/
recalls còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recalls
Nghe phát âm giọng Mỹ của recalls
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recalls
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recalls
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recalls