Đã nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
recalled
/rɪˈkɔld/
(phrase)
Đã nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của recalled
Nghe phát âm giọng Mỹ của recalled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã nhớ lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của recalled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recalled: Đã nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recalled