nhớ lại nghĩa tiếng Anh là
recall
/rɪˈkɑːl/
(v)
nhớ lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan recall: nhớ lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
recall