nhà phân tích thị trường tài chính nghĩa tiếng Anh là financial market analyst
/faɪˈnænʃəl ˈmɑːrkɪt ˈænəlɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financial market analyst: nhà phân tích thị trường tài chính
Mở Rộng