Nhà phân tích dữ liệu thị trường nghĩa tiếng Anh là Market data analyst
/ˈmɑːrkɪt ˈdeɪtə ˈænəlɪst/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Market data analyst: Nhà phân tích dữ liệu thị trường
Mở Rộng