market analyst nghĩa tiếng Việt là nhà phân tích thị trường (male/female)
market analyst phiên âm IPA là /ˈmɑrkɪt ˈænəlɪst/
market analyst còn có các bản dịch khác là
Nhà phân tích thị trường, chuyên viên thị trường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan market analyst
Mở Rộng