market analyst nghĩa tiếng Việt là nhà phân tích thị trường
market analyst phiên âm IPA là /ˈmɑːrkɪt ˈænəlɪst/
market analyst còn có các bản dịch khác là
Nhà phân tích thị trường (male/female), chuyên viên thị trường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan market analyst
Mở Rộng