người kế toán nghĩa tiếng Đức là Buchhalter
người kế toán còn có các bản dịch khác là
Kassenwart
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Buchhalter: người kế toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buchhalter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người kế toán