Buchhalter nghĩa tiếng Việt là người kế toán
Buchhalter còn có các bản dịch khác là
Kế toán, các nhân viên kế toán, nhân viên kế toán, kế toán viên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Buchhalter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Buchhalter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người kế toán