người kế toán nghĩa tiếng Đức là Kassenwart
người kế toán còn có các bản dịch khác là
Buchhalter
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kassenwart: người kế toán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kassenwart
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người kế toán