người hướng dẫn nghĩa tiếng Đức là Platzanweiser
người hướng dẫn còn có các bản dịch khác là
Ausbilder, Einweiser, Mentor, Lehrer, Führer
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platzanweiser: người hướng dẫn
Mở Rộng