Einweiser nghĩa tiếng Việt là người hướng dẫn
Einweiser còn có các bản dịch khác là
Người chỉ dẫn, người dẫn đường
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einweiser
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einweiser
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người hướng dẫn