Platzanweiser nghĩa tiếng Việt là người hướng dẫn
Platzanweiser còn có các bản dịch khác là
Người soát vé và hướng dẫn chỗ ngồi trong rạp phim
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Platzanweiser
Mở Rộng