người hùn vốn nghĩa tiếng Anh là associate
/əˈsəʊʃɪeɪt/
người hùn vốn còn có các bản dịch khác là
share holders, share holder, partners, partner, associates
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan associate: người hùn vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
associate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hùn vốn