người hùn vốn nghĩa tiếng Anh là associates
người hùn vốn còn có các bản dịch khác là
share holders, share holder, partners, partner, associate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan associates: người hùn vốn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
associates
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người hùn vốn