người hùn vốn nghĩa tiếng Anh là share holders
người hùn vốn còn có các bản dịch khác là
share holder, partners, partner, associates, associate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan share holders: người hùn vốn
Mở Rộng