người đỡ đầu nghĩa tiếng Đức là Pate/Patin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pate/Patin: người đỡ đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pate/Patin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người đỡ đầu