người đỡ đầu nghĩa tiếng Anh là godparent
/ˈɡɒdˌpɛrənt/
người đỡ đầu còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan godparent: người đỡ đầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
godparent
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
người đỡ đầu