Pate/Patin nghĩa tiếng Việt là người đỡ đầu
Pate/Patin còn có các bản dịch khác là
Người đồng hành
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pate/Patin
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pate/Patin
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
người đỡ đầu