Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
ngừng hoạt động (trên máy)
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
ngừng hoạt động (trên máy)
Abschaltung
(v)
Diễn Giải
ngừng hoạt động (trên máy)
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Abschaltung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Abschaltung
:
ngừng hoạt động (trên máy)
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Abschaltung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
ngừng hoạt động (trên máy)
Bản dịch liên quan
ngừng hoạt động (trên máy)
ngưng hoạt động
einstellen
(Vt)(hat)
ngưng hoạt động
deaktivieren
(v)
Ngưng hoạt động
Einstellung
(f)(en)
ngừng hoạt động
aus
(adv)
ngừng hoạt động
Abschaltung
(f)
Ngừng hoạt động
ausgehen
(tr)(Vi)(ist ausgegangen, ging aus)
bị ngưng hoạt động
stillgelegt
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout