Abschaltung nghĩa tiếng Việt là ngừng hoạt động (trên máy)
Abschaltung còn có các bản dịch khác là
Tắt nguồn, ngừng hoạt động, sự đóng cửa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Abschaltung
Mở Rộng