bị ngưng hoạt động nghĩa tiếng Đức là
stillgelegt
(adj)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stillgelegt: bị ngưng hoạt động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stillgelegt