ngoại ô nghĩa tiếng Anh là
peripheral
/pəˈrɪfərəl/
(adj)
ngoại ô còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của peripheral
Nghe phát âm giọng Mỹ của peripheral
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ngoại ô
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của peripheral
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan peripheral: ngoại ô
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
peripheral