burb (n) nghĩa tiếng Việt là
Ngoại ô
burb phiên âm IPA là /bɜːb/
burb còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của burb
Nghe phát âm giọng Mỹ của burb
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngoại ô
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của burb
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burb
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burb