outskirts nghĩa tiếng Việt là ngoại ô
outskirts phiên âm IPA là /ˈaʊtskɜːts/
outskirts còn có các bản dịch khác là
Vùng ngoại ô thành phố, ven thành phố, rìa thành phố
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan outskirts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
outskirts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ngoại ô